• Việt nam
 

    Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Euro 23.09.2023

    1 Euro = 25.990, Đồng Việt Nam
    10 Euro = 259.900, Đồng Việt Nam
    20 Euro = 519.800, Đồng Việt Nam
    100 Euro = 2.599.000, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1 Euro = 1,0664 Đô la Mỹ
    1 Euro = 158,1189 Yên Nhật
    1 Euro = 0,8712 Bảng Anh
    1 Euro = 1,6553 Đô la Úc
    1 Euro = 38,2707 Baht Thái
    1 Euro = 5,0029 Malaysian Ringgit
    1 Euro = 16.375,7797 Indonesian Rupiah
    1 Euro = 8,3396 Đô la Hồng Kông

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Euro
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Euro và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Euro trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    22.975,70 ₫
    24 Tháng 9 2022
    Giá trị cuối cùng
    25.990,00 ₫
    23 Tháng 9 2023
    Thay đổi hơn 5 năm
    +3.014,3000 ₫ +13.12%
    Giá trị tối đa
    26.586,00 ₫
    18 Tháng 7 2023
    Giá trị tối thiểu
    22.765,00 ₫
    27 Tháng 9 2022

    Giá trị của đồng 1 Euro trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 25.990,00₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 EUR /VND

    Ngày
    Giá trị € 1 EUR
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    23.09.23
    25.990,00 ₫
    +62,0 ₫
    +0,2391 %
    22.09.23
    25.928,00 ₫
    +104,00 ₫
    +0,40 %
    21.09.23
    25.824,00 ₫
    -178,0 ₫
    -0,6846 %
    20.09.23
    26.002,00 ₫
    -66,0 ₫
    -0,2532 %
    19.09.23
    26.068,00 ₫
    +175,00 ₫
    +0,68 %
    18.09.23
    25.893,00 ₫
    +2,0 ₫
    +0,0077 %
    17.09.23
    25.891,00 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    16.09.23
    25.891,00 ₫
    +111,00 ₫
    +0,43 %
    15.09.23
    25.780,00 ₫
    -174,0 ₫
    -0,6704 %
    14.09.23
    25.954,00 ₫
    +11,0 ₫
    +0,0424 %
    13.09.23
    25.943,00 ₫
    +81,0 ₫
    +0,3132 %
    12.09.23
    25.862,00 ₫
    +85,0 ₫
    +0,3298 %
    11.09.23
    25.777,00 ₫
    +17,0 ₫
    +0,0660 %
    10.09.23
    25.760,00 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    09.09.23
    25.760,00 ₫
    -26,0 ₫
    -0,1008 %
    08.09.23
    25.786,00 ₫
    -9,0 ₫
    -0,0349 %
    07.09.23
    25.795,00 ₫
    +9,0 ₫
    +0,0349 %
    06.09.23
    25.786,00 ₫
    -208,0 ₫
    -0,8002 %
    05.09.23
    25.994,00 ₫
    +31,0 ₫
    +0,1194 %
    04.09.23
    25.963,00 ₫
    -19,0 ₫
    -0,0731 %
    03.09.23
    25.982,00 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    02.09.23
    25.982,00 ₫
    -120,0 ₫
    -0,4597 %
    01.09.23
    26.102,00 ₫
    -278,0 ₫
    -1,0538 %
    31.08.23
    26.380,00 ₫
    +85,0 ₫
    +0,3233 %
    30.08.23
    26.295,00 ₫
    +231,00 ₫
    +0,89 %
    29.08.23
    26.064,00 ₫
    +102,00 ₫
    +0,39 %
    28.08.23
    25.962,00 ₫
    +49,0 ₫
    +0,1891 %
    27.08.23
    25.913,00 ₫
    +49,0 ₫
    +0,1891 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    23.09.2023
    22.09.2023
    Thay đổi
    Tỷ lệ24 372.00
    24 325.00
    Thay đổi+47.00 +0.19%
    Tỷ lệ25 990.00
    25 928.00
    Thay đổi+62.00 +0.24%
    Tỷ lệ164.37
    164.85
    Thay đổi-0.48 -0.29%
    Tỷ lệ29 834.00
    29 889.00
    Thay đổi-55.00 -0.18%
    Tỷ lệ15 701.00
    15 591.00
    Thay đổi+110.00 +0.7%
    Tỷ lệ679.11
    672.90
    Thay đổi+6.21 +0.91%
    Tỷ lệ5 195.02
    672.90
    Thay đổi+4 522.12 +87.05%
    Tỷ lệ1.5871
    1.5800
    Thay đổi+0.0071 +0.45%
    Tỷ lệ3 116.46
    3 111.39
    Thay đổi+5.07 +0.16%
    Tỷ lệ3 339.61
    3 328.77
    Thay đổi+10.84 +0.32%
    Tỷ lệ757.99
    756.64
    Thay đổi+1.35 +0.18%
    Tỷ lệ18.2480
    18.1570
    Thay đổi+0.0910 +0.5%
    Tỷ lệ26 883.00
    26 888.00
    Thay đổi-5.00 -0.02%

    EUR đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Đồng Việt Nam tính đến Saturday, 23 September 2023.