• Việt nam
 

    Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Đô la Hồng Kông 25.01.2025

    1 Đô la Hồng Kông = 3.220,44 Đồng Việt Nam
    10 Đô la Hồng Kông = 32.204,4 Đồng Việt Nam
    20 Đô la Hồng Kông = 64.408,8 Đồng Việt Nam
    100 Đô la Hồng Kông = 322.044, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1 Đô la Hồng Kông = 0,1284 Đô la Mỹ
    1 Đô la Hồng Kông = 0,1223 Euro
    1 Đô la Hồng Kông = 20,0351 Yên Nhật
    1 Đô la Hồng Kông = 0,1029 Bảng Anh
    1 Đô la Hồng Kông = 0,2034 Đô la Úc
    1 Đô la Hồng Kông = 4,3090 Baht Thái
    1 Đô la Hồng Kông = 0,5621 Malaysian Ringgit
    1 Đô la Hồng Kông = 2.076,3636 Indonesian Rupiah

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Đô la Hồng Kông
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Đô la Hồng Kông và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Đô la Hồng Kông trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    3.147,58 ₫
    25 Tháng giêng 2024
    Giá trị cuối cùng
    3.220,44 ₫
    25 Tháng giêng 2025
    Thay đổi hơn 5 năm
    +72,8600 ₫ +2.31%
    Giá trị tối đa
    5.525,00 ₫
    01 Tháng 8 2024
    Giá trị tối thiểu
    1,0000 ₫
    29 Tháng 5 2024

    Giá trị của đồng 1 Đô la Hồng Kông trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 3.220,44₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 HKD /VND

    Ngày
    Giá trị HK$ 1 HKD
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    25.01.25
    3.220,44 ₫
    -5,7600 ₫
    -0,1785 %
    24.01.25
    3.226,20 ₫
    -18,8300 ₫
    -0,5803 %
    23.01.25
    3.245,03 ₫
    -0,3100 ₫
    -0,0096 %
    22.01.25
    3.245,34 ₫
    -8,3500 ₫
    -0,2566 %
    21.01.25
    3.253,69 ₫
    +0,2700 ₫
    +0,0083 %
    20.01.25
    3.253,42 ₫
    -6,1900 ₫
    -0,1899 %
    19.01.25
    3.259,61 ₫
    +0,0200 ₫
    +0,0006 %
    18.01.25
    3.259,59 ₫
    +0,9800 ₫
    +0,0301 %
    17.01.25
    3.258,61 ₫
    +3.257,06 ₫
    +209.821,41 %
    16.01.25
    1,5523 ₫
    -3.259,1177 ₫
    -99,9524 %
    15.01.25
    3.260,67 ₫
    -2,6 ₫
    -0,0797 %
    14.01.25
    3.263,27 ₫
    +5,3700 ₫
    +0,1648 %
    13.01.25
    3.257,90 ₫
    +0,7500 ₫
    +0,0230 %
    12.01.25
    3.257,15 ₫
    +0,1700 ₫
    +0,0052 %
    11.01.25
    3.256,98 ₫
    -5,1700 ₫
    -0,1585 %
    10.01.25
    3.262,15 ₫
    -0,3600 ₫
    -0,0110 %
    09.01.25
    3.262,51 ₫
    -0,4100 ₫
    -0,0126 %
    08.01.25
    3.262,92 ₫
    -2,8400 ₫
    -0,0870 %
    07.01.25
    3.265,76 ₫
    -3,0500 ₫
    -0,0933 %
    06.01.25
    3.268,81 ₫
    -1,5900 ₫
    -0,0486 %
    05.01.25
    3.270,40 ₫
    -1,4100 ₫
    -0,0431 %
    04.01.25
    3.271,81 ₫
    -1,8200 ₫
    -0,0556 %
    03.01.25
    3.273,63 ₫
    -5,5200 ₫
    -0,1683 %
    02.01.25
    3.279,15 ₫
    -1,7200 ₫
    -0,0524 %
    01.01.25
    3.280,87 ₫
    -2,3900 ₫
    -0,0728 %
    31.12.24
    3.283,26 ₫
    +4,9700 ₫
    +0,1516 %
    30.12.24
    3.278,29 ₫
    -1,0 ₫
    -0,0305 %
    29.12.24
    3.279,29 ₫
    -0,0400 ₫
    -0,0012 %
    28.12.24
    3.279,33 ₫
    -0,0400 ₫
    -0,0012 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    25.01.2025
    24.01.2025
    Thay đổi
    Tỷ lệ25 080.00
    25 132.00
    Thay đổi-52.00 -0.21%
    Tỷ lệ26 343.00
    26 181.00
    Thay đổi+162.00 +0.61%
    Tỷ lệ160.74
    160.86
    Thay đổi-0.12 -0.07%
    Tỷ lệ31 311.00
    31 044.00
    Thay đổi+267.00 +0.85%
    Tỷ lệ15 836.00
    15 789.00
    Thay đổi+47.00 +0.3%
    Tỷ lệ747.37
    739.99
    Thay đổi+7.38 +0.99%
    Tỷ lệ5 729.30
    5 654.64
    Thay đổi+74.66 +1.3%
    Tỷ lệ1.5510
    1.5493
    Thay đổi+0.0017 +0.11%
    Tỷ lệ3 220.44
    3 226.20
    Thay đổi-5.76 -0.18%
    Tỷ lệ3 462.13
    3 448.84
    Thay đổi+13.29 +0.38%
    Tỷ lệ765.84
    767.85
    Thay đổi-2.01 -0.26%
    Tỷ lệ17.5440
    17.5000
    Thay đổi+0.0440 +0.25%
    Tỷ lệ27 697.00
    27 694.00
    Thay đổi+3.00 +0.01%

    HKD đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Đô la Hồng Kông (HKD) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ bảy, 25 Tháng một 2025.

    Xem Cakhia TVFull HD miễn phí Kênh Xoilac TV tructiepbongda full HD Link 90min trực tiếp bóng đá

    Link XoilacTV Z chính thức

    cách soi kèo châu á đá gà trực tiếp go88 tài xỉu no hu