• Việt nam
 

    Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Indonesian Rupiah 13.09.2024

    1 Indonesian Rupiah = 1,5961 Đồng Việt Nam
    10 Indonesian Rupiah = 15,961 Đồng Việt Nam
    20 Indonesian Rupiah = 31,922 Đồng Việt Nam
    100 Indonesian Rupiah = 159,61 Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1000 Indonesian Rupiah = 0,0649 Đô la Mỹ
    1000 Indonesian Rupiah = 0,0585 Euro
    1 Indonesian Rupiah = 0,0092 Yên Nhật
    1000 Indonesian Rupiah = 0,0494 Bảng Anh
    1000 Indonesian Rupiah = 0,0964 Đô la Úc
    1000 Indonesian Rupiah = 2,1638 Baht Thái
    1000 Indonesian Rupiah = 0,2806 Malaysian Ringgit
    1000 Indonesian Rupiah = 0,5063 Đô la Hồng Kông

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Indonesian Rupiah
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Indonesian Rupiah và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Indonesian Rupiah trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    1,5709 ₫
    13 Tháng 9 2023
    Giá trị cuối cùng
    1,5961 ₫
    13 Tháng 9 2024
    Thay đổi hơn 5 năm
    +0,0252 ₫ +1.6%
    Giá trị tối đa
    5.525,00 ₫
    01 Tháng 8 2024
    Giá trị tối thiểu
    1,0000 ₫
    13 Tháng 9 2023

    Giá trị của đồng 1 Indonesian Rupiah trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 1,5961₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 IDR /VND

    Ngày
    Giá trị Rp 1 IDR
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    13.09.24
    1,5961 ₫
    +0,0036 ₫
    +0,2261 %
    12.09.24
    1,5925 ₫
    -0,0021 ₫
    -0,1317 %
    11.09.24
    1,5946 ₫
    -0,0027 ₫
    -0,1690 %
    10.09.24
    1,5973 ₫
    +0,0002 ₫
    +0,0125 %
    09.09.24
    1,5971 ₫
    +0,0048 ₫
    +0,3015 %
    08.09.24
    1,5923 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    07.09.24
    1,5923 ₫
    -0,0117 ₫
    -0,7294 %
    06.09.24
    1,6040 ₫
    -0,0063 ₫
    -0,3912 %
    05.09.24
    1,6103 ₫
    +0,0095 ₫
    +0,5935 %
    04.09.24
    1,6008 ₫
    -0,0003 ₫
    -0,0187 %
    03.09.24
    1,6011 ₫
    -0,0004 ₫
    -0,0250 %
    02.09.24
    1,6015 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    01.09.24
    1,6015 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    31.08.24
    1,6015 ₫
    -0,0088 ₫
    -0,5465 %
    30.08.24
    1,6103 ₫
    -0,0010 ₫
    -0,0621 %
    29.08.24
    1,6113 ₫
    +0,0055 ₫
    +0,3425 %
    28.08.24
    1,6058 ₫
    -0,0007 ₫
    -0,0436 %
    27.08.24
    1,6065 ₫
    -0,0140 ₫
    -0,8639 %
    26.08.24
    1,6205 ₫
    -0,0011 ₫
    -0,0678 %
    25.08.24
    1,6216 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    24.08.24
    1,6216 ₫
    +0,0355 ₫
    +2,2382 %
    23.08.24
    1,5861 ₫
    -0,0236 ₫
    -1,4661 %
    22.08.24
    1,6097 ₫
    -0,0044 ₫
    -0,2726 %
    21.08.24
    1,6141 ₫
    +0,0051 ₫
    +0,3170 %
    20.08.24
    1,6090 ₫
    +0,0118 ₫
    +0,7388 %
    19.08.24
    1,5972 ₫
    +0,0008 ₫
    +0,0501 %
    18.08.24
    1,5964 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    17.08.24
    1,5964 ₫
    +0,0086 ₫
    +0,5416 %
    16.08.24
    1,5878 ₫
    +0,0086 ₫
    +0,5416 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    13.09.2024
    12.09.2024
    Thay đổi
    Tỷ lệ24 588.00
    24 567.00
    Thay đổi+21.00 +0.09%
    Tỷ lệ27 262.00
    27 041.00
    Thay đổi+221.00 +0.81%
    Tỷ lệ174.15
    172.17
    Thay đổi+1.98 +1.14%
    Tỷ lệ32 323.00
    32 021.00
    Thay đổi+302.00 +0.93%
    Tỷ lệ16 550.00
    16 395.00
    Thay đổi+155.00 +0.94%
    Tỷ lệ737.64
    727.57
    Thay đổi+10.07 +1.37%
    Tỷ lệ5 687.75
    5 664.52
    Thay đổi+23.23 +0.41%
    Tỷ lệ1.5961
    1.5925
    Thay đổi+0.0036 +0.23%
    Tỷ lệ3 152.44
    3 150.73
    Thay đổi+1.71 +0.05%
    Tỷ lệ3 454.31
    3 452.65
    Thay đổi+1.66 +0.05%
    Tỷ lệ767.07
    764.42
    Thay đổi+2.65 +0.35%
    Tỷ lệ18.4650
    18.3250
    Thay đổi+0.1400 +0.76%
    Tỷ lệ28 943.00
    28 810.00
    Thay đổi+133.00 +0.46%

    IDR đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Indonesian Rupiah (IDR) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Indonesian Rupiah sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ sáu, 13 Tháng chín 2024.