• Việt nam
 

    Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Yên Nhật 24.09.2023

    1 Yên Nhật = 164,37 Đồng Việt Nam
    10 Yên Nhật = 1.643,7 Đồng Việt Nam
    20 Yên Nhật = 3.287,4 Đồng Việt Nam
    100 Yên Nhật = 16.437, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1000 Yên Nhật = 6,7442 Đô la Mỹ
    1000 Yên Nhật = 6,3244 Euro
    1000 Yên Nhật = 5,5095 Bảng Anh
    1 Yên Nhật = 0,0105 Đô la Úc
    1 Yên Nhật = 0,2420 Baht Thái
    1 Yên Nhật = 0,0316 Malaysian Ringgit
    1 Yên Nhật = 103,5663 Indonesian Rupiah
    1 Yên Nhật = 0,0527 Đô la Hồng Kông

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Yên Nhật
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Yên Nhật và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Yên Nhật trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    165,37 ₫
    24 Tháng 9 2022
    Giá trị cuối cùng
    164,37 ₫
    23 Tháng 9 2023
    Thay đổi hơn 5 năm
    -1,0000 ₫ -0.6%
    Giá trị tối đa
    183,00 ₫
    13 Tháng giêng 2023
    Giá trị tối thiểu
    162,00 ₫
    14 Tháng 10 2022

    Giá trị của đồng 1 Yên Nhật trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 164,37₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 JPY /VND

    Ngày
    Giá trị ¥ 1 JPY
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    23.09.23
    164,37 ₫
    -0,4800 ₫
    -0,2912 %
    22.09.23
    164,85 ₫
    +1,1200 ₫
    +0,6841 %
    21.09.23
    163,73 ₫
    -0,4700 ₫
    -0,2862 %
    20.09.23
    164,20 ₫
    -0,9500 ₫
    -0,5752 %
    19.09.23
    165,15 ₫
    +0,9300 ₫
    +0,5663 %
    18.09.23
    164,22 ₫
    +0,0300 ₫
    +0,0183 %
    17.09.23
    164,19 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    16.09.23
    164,19 ₫
    -0,1 ₫
    -0,0609 %
    15.09.23
    164,29 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    14.09.23
    164,29 ₫
    +0,5900 ₫
    +0,3604 %
    13.09.23
    163,70 ₫
    -0,3900 ₫
    -0,2377 %
    12.09.23
    164,09 ₫
    +0,3500 ₫
    +0,2138 %
    11.09.23
    163,74 ₫
    +0,9800 ₫
    +0,6021 %
    10.09.23
    162,76 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    09.09.23
    162,76 ₫
    -1,0900 ₫
    -0,6652 %
    08.09.23
    163,85 ₫
    +1,0800 ₫
    +0,6635 %
    07.09.23
    162,77 ₫
    -0,0400 ₫
    -0,0246 %
    06.09.23
    162,81 ₫
    -1,5600 ₫
    -0,9491 %
    05.09.23
    164,37 ₫
    -0,3600 ₫
    -0,2185 %
    04.09.23
    164,73 ₫
    -0,0100 ₫
    -0,0061 %
    03.09.23
    164,74 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    02.09.23
    164,74 ₫
    -0,6300 ₫
    -0,3810 %
    01.09.23
    165,37 ₫
    +0,1700 ₫
    +0,1029 %
    31.08.23
    165,20 ₫
    -0,4800 ₫
    -0,2897 %
    30.08.23
    165,68 ₫
    +1,2500 ₫
    +0,7602 %
    29.08.23
    164,43 ₫
    +0,3700 ₫
    +0,2255 %
    28.08.23
    164,06 ₫
    +0,1400 ₫
    +0,0854 %
    27.08.23
    163,92 ₫
    +0,1400 ₫
    +0,0854 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    24.09.2023
    23.09.2023
    Thay đổi
    Tỷ lệ24 372.00
    24 325.00
    Thay đổi+47.00 +0.19%
    Tỷ lệ25 990.00
    25 928.00
    Thay đổi+62.00 +0.24%
    Tỷ lệ164.37
    164.85
    Thay đổi-0.48 -0.29%
    Tỷ lệ29 834.00
    29 889.00
    Thay đổi-55.00 -0.18%
    Tỷ lệ15 701.00
    15 591.00
    Thay đổi+110.00 +0.7%
    Tỷ lệ679.11
    672.90
    Thay đổi+6.21 +0.91%
    Tỷ lệ5 195.02
    672.90
    Thay đổi+4 522.12 +87.05%
    Tỷ lệ1.5871
    1.5800
    Thay đổi+0.0071 +0.45%
    Tỷ lệ3 116.46
    3 111.39
    Thay đổi+5.07 +0.16%
    Tỷ lệ3 339.61
    3 328.77
    Thay đổi+10.84 +0.32%
    Tỷ lệ757.99
    756.64
    Thay đổi+1.35 +0.18%
    Tỷ lệ18.2480
    18.1570
    Thay đổi+0.0910 +0.5%
    Tỷ lệ26 883.00
    26 888.00
    Thay đổi-5.00 -0.02%

    JPY đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Yên Nhật sang Đồng Việt Nam tính đến Sunday, 24 September 2023.