• Việt nam
 

    Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Malaysian Ringgit 24.09.2023

    1 Malaysian Ringgit = 5.195,02 Đồng Việt Nam
    10 Malaysian Ringgit = 51.950,2 Đồng Việt Nam
    20 Malaysian Ringgit = 103.900,4 Đồng Việt Nam
    100 Malaysian Ringgit = 519.502, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1 Malaysian Ringgit = 0,2132 Đô la Mỹ
    1 Malaysian Ringgit = 0,1999 Euro
    1 Malaysian Ringgit = 31,6056 Yên Nhật
    1 Malaysian Ringgit = 0,1741 Bảng Anh
    1 Malaysian Ringgit = 0,3309 Đô la Úc
    1 Malaysian Ringgit = 7,6497 Baht Thái
    1 Malaysian Ringgit = 3.273,2783 Indonesian Rupiah
    1 Malaysian Ringgit = 1,6670 Đô la Hồng Kông

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Malaysian Ringgit
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Malaysian Ringgit và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Malaysian Ringgit trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    5.178,71 ₫
    24 Tháng 9 2022
    Giá trị cuối cùng
    5.195,02 ₫
    23 Tháng 9 2023
    Thay đổi hơn 5 năm
    +16,3100 ₫ +0.31%
    Giá trị tối đa
    5.586,00 ₫
    02 Tháng 12 2022
    Giá trị tối thiểu
    672,00 ₫
    22 Tháng 9 2023

    Giá trị của đồng 1 Malaysian Ringgit trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 5.195,02₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 MYR /VND

    Ngày
    Giá trị MYR 1 MYR
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    23.09.23
    5.195,02 ₫
    +4.522,12 ₫
    +672,03 %
    22.09.23
    672,90 ₫
    -4.501,1400 ₫
    -86,9947 %
    21.09.23
    5.174,04 ₫
    -13,0900 ₫
    -0,2524 %
    20.09.23
    5.187,13 ₫
    -11,0500 ₫
    -0,2126 %
    19.09.23
    5.198,18 ₫
    +15,0100 ₫
    +0,2896 %
    18.09.23
    5.183,17 ₫
    +3,0500 ₫
    +0,0589 %
    17.09.23
    5.180,12 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    16.09.23
    5.180,12 ₫
    +7,6 ₫
    +0,1469 %
    15.09.23
    5.172,52 ₫
    +6,6500 ₫
    +0,1287 %
    14.09.23
    5.165,87 ₫
    +7,4900 ₫
    +0,1452 %
    13.09.23
    5.158,38 ₫
    +10,2400 ₫
    +0,1989 %
    12.09.23
    5.148,14 ₫
    -0,6 ₫
    -0,0117 %
    11.09.23
    5.148,74 ₫
    +4,1400 ₫
    +0,0805 %
    10.09.23
    5.144,60 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    09.09.23
    5.144,60 ₫
    -4,6800 ₫
    -0,0909 %
    08.09.23
    5.149,28 ₫
    +5,1700 ₫
    +0,1005 %
    07.09.23
    5.144,11 ₫
    -7,1700 ₫
    -0,1392 %
    06.09.23
    5.151,28 ₫
    -20,4600 ₫
    -0,3956 %
    05.09.23
    5.171,74 ₫
    -5,0 ₫
    -0,0966 %
    04.09.23
    5.176,74 ₫
    -5,6200 ₫
    -0,1084 %
    03.09.23
    5.182,36 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    02.09.23
    5.182,36 ₫
    -15,6500 ₫
    -0,3011 %
    01.09.23
    5.198,01 ₫
    -2,0700 ₫
    -0,0398 %
    31.08.23
    5.200,08 ₫
    -14,7800 ₫
    -0,2834 %
    30.08.23
    5.214,86 ₫
    +39,2300 ₫
    +0,7580 %
    29.08.23
    5.175,63 ₫
    -2,7100 ₫
    -0,0523 %
    28.08.23
    5.178,34 ₫
    +5,0100 ₫
    +0,0968 %
    27.08.23
    5.173,33 ₫
    +5,0100 ₫
    +0,0968 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    24.09.2023
    23.09.2023
    Thay đổi
    Tỷ lệ24 372.00
    24 325.00
    Thay đổi+47.00 +0.19%
    Tỷ lệ25 990.00
    25 928.00
    Thay đổi+62.00 +0.24%
    Tỷ lệ164.37
    164.85
    Thay đổi-0.48 -0.29%
    Tỷ lệ29 834.00
    29 889.00
    Thay đổi-55.00 -0.18%
    Tỷ lệ15 701.00
    15 591.00
    Thay đổi+110.00 +0.7%
    Tỷ lệ679.11
    672.90
    Thay đổi+6.21 +0.91%
    Tỷ lệ5 195.02
    672.90
    Thay đổi+4 522.12 +87.05%
    Tỷ lệ1.5871
    1.5800
    Thay đổi+0.0071 +0.45%
    Tỷ lệ3 116.46
    3 111.39
    Thay đổi+5.07 +0.16%
    Tỷ lệ3 339.61
    3 328.77
    Thay đổi+10.84 +0.32%
    Tỷ lệ757.99
    756.64
    Thay đổi+1.35 +0.18%
    Tỷ lệ18.2480
    18.1570
    Thay đổi+0.0910 +0.5%
    Tỷ lệ26 883.00
    26 888.00
    Thay đổi-5.00 -0.02%

    MYR đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Malaysian Ringgit (MYR) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Malaysian Ringgit sang Đồng Việt Nam tính đến Sunday, 24 September 2023.