• Việt nam
 

    Chuyển đổi Thẳng thắn Thụy Sĩ (CHF) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Thẳng thắn Thụy Sĩ 23.11.2025

    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 32.546, Đồng Việt Nam
    10 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 325.460, Đồng Việt Nam
    20 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 650.920, Đồng Việt Nam
    100 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 3.254.600, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 1,2350 Đô la Mỹ
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 1,0721 Euro
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 193,1284 Yên Nhật
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 0,9427 Bảng Anh
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 1,9135 Đô la Úc
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 39,9794 Baht Thái
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 5,1251 Malaysian Ringgit
    1 Thẳng thắn Thụy Sĩ = 20.588,3097 Indonesian Rupiah

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Thẳng thắn Thụy Sĩ
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Thẳng thắn Thụy Sĩ và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Thẳng thắn Thụy Sĩ trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    28.446,00 ₫
    24 Tháng 11 2024
    Giá trị cuối cùng
    32.546,00 ₫
    23 Tháng 11 2025
    Thay đổi hơn 5 năm
    +4.100,0000 ₫ +14.41%
    Giá trị tối đa
    33.539,00 ₫
    17 Tháng 9 2025
    Giá trị tối thiểu
    17,0000 ₫
    07 Tháng 12 2024

    Giá trị của đồng 1 Thẳng thắn Thụy Sĩ trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 32.546,00₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 CHF /VND

    Ngày
    Giá trị ₣ 1 CHF
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    23.11.25
    32.546,00 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    22.11.25
    32.546,00 ₫
    -201,0 ₫
    -0,6138 %
    21.11.25
    32.747,00 ₫
    +5,0 ₫
    +0,0153 %
    20.11.25
    32.742,00 ₫
    -242,0 ₫
    -0,7337 %
    19.11.25
    32.984,00 ₫
    -119,0 ₫
    -0,3595 %
    18.11.25
    33.103,00 ₫
    -60,0 ₫
    -0,1809 %
    17.11.25
    33.163,00 ₫
    +27,0 ₫
    +0,0815 %
    16.11.25
    33.136,00 ₫
    -24,0 ₫
    -0,0724 %
    15.11.25
    33.160,00 ₫
    -33,0 ₫
    -0,0994 %
    14.11.25
    33.193,00 ₫
    +212,00 ₫
    +0,64 %
    13.11.25
    32.981,00 ₫
    +117,00 ₫
    +0,36 %
    12.11.25
    32.864,00 ₫
    +223,00 ₫
    +0,68 %
    11.11.25
    32.641,00 ₫
    +15,0 ₫
    +0,0460 %
    10.11.25
    32.626,00 ₫
    -45,0 ₫
    -0,1377 %
    09.11.25
    32.671,00 ₫
    -5,0 ₫
    -0,0153 %
    08.11.25
    32.676,00 ₫
    +58,0 ₫
    +0,1778 %
    07.11.25
    32.618,00 ₫
    +88,0 ₫
    +0,2705 %
    06.11.25
    32.530,00 ₫
    +45,0 ₫
    +0,1385 %
    05.11.25
    32.485,00 ₫
    -28,0 ₫
    -0,0861 %
    04.11.25
    32.513,00 ₫
    -181,0 ₫
    -0,5536 %
    03.11.25
    32.694,00 ₫
    +11,0 ₫
    +0,0337 %
    02.11.25
    32.683,00 ₫
    -3,0 ₫
    -0,0092 %
    01.11.25
    32.686,00 ₫
    -169,0 ₫
    -0,5144 %
    31.10.25
    32.855,00 ₫
    -76,0 ₫
    -0,2308 %
    30.10.25
    32.931,00 ₫
    -260,0 ₫
    -0,7833 %
    29.10.25
    33.191,00 ₫
    +72,0 ₫
    +0,2174 %
    28.10.25
    33.119,00 ₫
    +51,0 ₫
    +0,1542 %
    27.10.25
    33.068,00 ₫
    +51,0 ₫
    +0,1542 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    23.11.2025
    22.11.2025
    Thay đổi
    Tỷ lệ26 354.00
    26 354.00
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ30 358.00
    30 358.00
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ168.52
    168.54
    Thay đổi-0.02 -0.01%
    Tỷ lệ34 526.00
    34 525.00
    Thay đổi+1.00 +0%
    Tỷ lệ17 009.00
    17 009.00
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ814.07
    814.07
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ6 350.34
    6 350.34
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ1.5808
    1.5808
    Thay đổi+0.0000 +0%
    Tỷ lệ3 385.15
    3 385.15
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ3 708.09
    3 708.09
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ840.54
    840.54
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ17.9310
    17.9310
    Thay đổi+0.0000 +0%
    Tỷ lệ32 546.00
    32 546.00
    Thay đổi+0.00 +0%

    CHF đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Thẳng thắn Thụy Sĩ (CHF) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Thẳng thắn Thụy Sĩ sang Đồng Việt Nam tính đến Chủ nhật, 23 Tháng 11 2025.

    Xem Cakhia TVFull HD miễn phí Kênh Xoilac TV tructiepbongda full HD Link 90min trực tiếp bóng đá

    Link XoilacTV Z chính thức

    cách soi kèo châu á đá gà trực tiếp go88 tài xỉu no hu