• Việt nam
 

    Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Malaysian Ringgit 08.10.2025

    1 Malaysian Ringgit = 6.248,13 Đồng Việt Nam
    10 Malaysian Ringgit = 62.481,3 Đồng Việt Nam
    20 Malaysian Ringgit = 124.962,6 Đồng Việt Nam
    100 Malaysian Ringgit = 624.813, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1 Malaysian Ringgit = 0,2370 Đô la Mỹ
    1 Malaysian Ringgit = 0,2034 Euro
    1 Malaysian Ringgit = 36,0872 Yên Nhật
    1 Malaysian Ringgit = 0,1766 Bảng Anh
    1 Malaysian Ringgit = 0,3603 Đô la Úc
    1 Malaysian Ringgit = 7,7009 Baht Thái
    1 Malaysian Ringgit = 3.932,8571 Indonesian Rupiah
    1 Malaysian Ringgit = 1,8448 Đô la Hồng Kông

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Malaysian Ringgit
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Malaysian Ringgit và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Malaysian Ringgit trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    5.796,04 ₫
    09 Tháng 10 2024
    Giá trị cuối cùng
    6.248,13 ₫
    08 Tháng 10 2025
    Thay đổi hơn 5 năm
    +452,0900 ₫ +7.8%
    Giá trị tối đa
    26.775,00 ₫
    16 Tháng 11 2024
    Giá trị tối thiểu
    725,00 ₫
    14 Tháng 11 2024

    Giá trị của đồng 1 Malaysian Ringgit trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: 6.248,13₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 MYR /VND

    Ngày
    Giá trị MYR 1 MYR
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)
    08.10.25
    6.248,13 ₫
    -10,4700 ₫
    -0,1673 %
    07.10.25
    6.258,60 ₫
    +0,2400 ₫
    +0,0038 %
    06.10.25
    6.258,36 ₫
    -11,8900 ₫
    -0,1896 %
    05.10.25
    6.270,25 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    04.10.25
    6.270,25 ₫
    +3,4700 ₫
    +0,0554 %
    03.10.25
    6.266,78 ₫
    -14,4900 ₫
    -0,2307 %
    02.10.25
    6.281,27 ₫
    +7,7800 ₫
    +0,1240 %
    01.10.25
    6.273,49 ₫
    +4,6400 ₫
    +0,0740 %
    30.09.25
    6.268,85 ₫
    +3,2200 ₫
    +0,0514 %
    29.09.25
    6.265,63 ₫
    +10,4800 ₫
    +0,1675 %
    28.09.25
    6.255,15 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    27.09.25
    6.255,15 ₫
    +5,6300 ₫
    +0,0901 %
    26.09.25
    6.249,52 ₫
    -16,3400 ₫
    -0,2608 %
    25.09.25
    6.265,86 ₫
    -25,3 ₫
    -0,4022 %
    24.09.25
    6.291,16 ₫
    +7,4 ₫
    +0,1178 %
    23.09.25
    6.283,76 ₫
    +16,4800 ₫
    +0,2630 %
    22.09.25
    6.267,28 ₫
    -4,4600 ₫
    -0,0711 %
    21.09.25
    6.271,74 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    20.09.25
    6.271,74 ₫
    -16,4500 ₫
    -0,2616 %
    19.09.25
    6.288,19 ₫
    +0,9900 ₫
    +0,0157 %
    18.09.25
    6.287,20 ₫
    -14,4200 ₫
    -0,2288 %
    17.09.25
    6.301,62 ₫
    +29,1 ₫
    +0,4639 %
    16.09.25
    6.272,52 ₫
    -2,1900 ₫
    -0,0349 %
    15.09.25
    6.274,71 ₫
    -0,0200 ₫
    -0,0003 %
    14.09.25
    6.274,73 ₫
    0,0 ₫
    0,0 %
    13.09.25
    6.274,73 ₫
    +7,7800 ₫
    +0,1241 %
    12.09.25
    6.266,95 ₫
    +7,6 ₫
    +0,1214 %
    11.09.25
    6.259,35 ₫
    +7,6 ₫
    +0,1214 %

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    08.10.2025
    07.10.2025
    Thay đổi
    Tỷ lệ26 361.00
    26 364.00
    Thay đổi-3.00 -0.01%
    Tỷ lệ30 711.00
    30 861.00
    Thay đổi-150.00 -0.49%
    Tỷ lệ173.14
    175.24
    Thay đổi-2.10 -1.21%
    Tỷ lệ35 371.00
    35 542.00
    Thay đổi-171.00 -0.48%
    Tỷ lệ17 340.00
    17 425.00
    Thay đổi-85.00 -0.49%
    Tỷ lệ811.35
    811.25
    Thay đổi+0.10 +0.01%
    Tỷ lệ6 248.13
    6 258.60
    Thay đổi-10.47 -0.17%
    Tỷ lệ1.5887
    1.5878
    Thay đổi+0.0009 +0.06%
    Tỷ lệ3 386.89
    3 387.36
    Thay đổi-0.47 -0.01%
    Tỷ lệ3 702.60
    3 703.12
    Thay đổi-0.52 -0.01%
    Tỷ lệ861.95
    863.97
    Thay đổi-2.02 -0.23%
    Tỷ lệ18.5920
    18.6720
    Thay đổi-0.0800 -0.43%
    Tỷ lệ32 996.00
    33 155.00
    Thay đổi-159.00 -0.48%

    MYR đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Malaysian Ringgit (MYR) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Malaysian Ringgit sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ tư, 08 Tháng 10 2025.

    Xem Cakhia TVFull HD miễn phí Kênh Xoilac TV tructiepbongda full HD Link 90min trực tiếp bóng đá

    Link XoilacTV Z chính thức

    cách soi kèo châu á đá gà trực tiếp go88 tài xỉu no hu